ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "kinh doanh" 1件

ベトナム語 kinh doanh
button1
日本語 経営する
商売
例文 kinh doanh cửa tiệm cà - phê
喫茶店を経営する
マイ単語

類語検索結果 "kinh doanh" 5件

ベトナム語 hoạt động kinh doanh
日本語 経営活動
マイ単語
ベトナム語 nhà kinh doanh
日本語 経営者
マイ単語
ベトナム語 lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
日本語 営業利益
マイ単語
ベトナム語 giới kinh doanh
日本語 経済界
マイ単語
ベトナム語 phòng chiến lược kinh doanh
日本語 経営戦略部
マイ単語

フレーズ検索結果 "kinh doanh" 3件

kinh doanh cửa tiệm cà - phê
喫茶店を経営する
nhiều công ty Nhật Bản mở rộng kinh doanh sang Việt Nam
多くの企業がベトナムへ進出している
Công việc kinh doanh năm ngoái rất thành công
昨年の会社経営は大成功だった
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |